Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu thuẫn



noun
support; backing
cô ta có gia đình làm hậu thuẫn She has the support of the family

[hậu thuẫn]
support; backing
Cô ta có gia đình làm hậu thuẫn
She has the support of the family
Một chính quyền được toàn thể nhân dân làm hậu thuẫn
A government having the support of the whole people; A government backed by the whole people



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.